DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Chung |
Nhan đề
| Đặc điểm thành ngữ Hán Nhật trong tiếng Nhật / Nguyễn Tô Chung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 200 tr.; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quát về chuyên luận. Cơ sở lí luận của nghiên cứu. Trình bày đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa trong thành ngữ Hán Nhật và thành ngữ Hán Nhật - Hán Việt nhìn từ góc độ đối chiếu ngôn ngữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Thành ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Khoa
| Tiếng Nhật |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Nhật Bản |
Môn học
| Từ vựng học tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(6): 000067843, 000067845, 000067871-3, 000078931 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25845 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 35957 |
---|
005 | 202210141344 |
---|
008 | 120611s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405699 |
---|
035 | ##|a1083165811 |
---|
039 | |a20241202110620|bidtocn|c20221014134419|dtult|y20120611090142|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung |
---|
245 | 10|aĐặc điểm thành ngữ Hán Nhật trong tiếng Nhật /|cNguyễn Tô Chung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a200 tr.;|c21 cm. |
---|
520 | |aTổng quát về chuyên luận. Cơ sở lí luận của nghiên cứu. Trình bày đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa trong thành ngữ Hán Nhật và thành ngữ Hán Nhật - Hán Việt nhìn từ góc độ đối chiếu ngôn ngữ. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Nhật |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(6): 000067843, 000067845, 000067871-3, 000078931 |
---|
890 | |a6|b67|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067843
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000067845
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000067871
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000067872
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000067873
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000078931
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6 NGC
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|