|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35958 |
---|
005 | 202011091652 |
---|
008 | 120611s2011 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394853 |
---|
035 | ##|a1083194157 |
---|
039 | |a20241201163659|bidtocn|c20201109165200|dmaipt|y20120611092120|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung |
---|
245 | 10|aSổ tay các dạng thức kết hợp trong tiếng Nhật : |bdùng cho giảng dạy, học tập tiếng Nhật trình độ trung cấp, cao cấp / |cNguyễn Tô Chung, Nghiêm Việt Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a424 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrình độ trung cấp|vSổ tay|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000067848, 000067882, 000139308 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000067841 |
---|
890 | |a3|b186|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067848
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000067882
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000139308
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGC
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|