|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35959 |
---|
005 | 202004181418 |
---|
008 | 120611s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407807 |
---|
035 | ##|a1083194571 |
---|
039 | |a20241202104702|bidtocn|c20200418141828|dtult|y20120611093901|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a747|bTHL |
---|
090 | |a747|bTHL |
---|
100 | 0 |aThùy Linh. |
---|
245 | 10|aPhong thủy văn phòng - công sở /|cThùy Linh, Việt Trinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a458 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aPhong thủy|xTrang trí nội thất|xVăn phòng|xCông sở. |
---|
653 | 0 |aPhong thủy |
---|
653 | 0 |aTrang trí nội thất |
---|
653 | 0|aVăn phòng |
---|
653 | 0|aCông sở |
---|
700 | 0 |aViệt Trinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067844 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
747 THL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào