|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35960 |
---|
008 | 120611s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951340356 |
---|
035 | ##|a883961295 |
---|
039 | |a20241129135107|bidtocn|c20120611094914|dhuongnt|y20120611094914|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a922.9597|bTHU |
---|
090 | |a922.9597|bTHU |
---|
110 | 2 |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 00|aThủ tướng Võ Văn Kiệt =|bprime minister Vo Van Kiet /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2011. |
---|
300 | |a192 tr. ;|c25 cm. |
---|
600 | 04|aVõ, Văn Kiệt. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xSự nghiệp|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000067916-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067916
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922.9597 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922.9597 THU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào