|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35965 |
---|
008 | 120611s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374119 |
---|
035 | ##|a1083166645 |
---|
039 | |a20241129132018|bidtocn|c20120611150033|danhpt|y20120611150033|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.48|bBIE |
---|
090 | |a303.48|bBIE |
---|
110 | 2 |aBan Tuyên giáo Trung ương. |
---|
245 | 00|aBiên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc biên giới hoà bình, ổn định, hữu nghị, hợp tác và phát triển /|cBan khoa giáo Trung ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011. |
---|
300 | |a325 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aĐối ngoại|xQuan hệ ngoại giao|xChủ quyền|xBiên giới|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại. |
---|
653 | 0 |aChủ quyền. |
---|
653 | 0 |aBiên giới đất liền. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000067902 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000067842, 000067893, 000067896, 000067899, 000067911, 000067915 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067842
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000067893
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
000067896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
000067899
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
000067902
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
000067911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
12
|
|
|
7
|
000067915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
303.48 BIE
|
Sách
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|