|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35966 |
---|
005 | 202205311621 |
---|
008 | 120611s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301034083 |
---|
035 | |a1456365827 |
---|
035 | ##|a1083193810 |
---|
039 | |a20241209120743|bidtocn|c20220531162132|dmaipt|y20120611150716|zngant |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bHUA |
---|
100 | 0 |a黄政澄 |
---|
245 | 10|a标准汉语教程 : 上册 =|bStandard Chinese Course 3 /|c黄政澄 |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c1998 |
---|
300 | |a154p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000051600, 000051660 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000051577-8, 000051599, 000051649, 000051670 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051577
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
000051578
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
000051599
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
000051600
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
000051649
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
000051660
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
000051670
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 HUA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào