• Sách
  • 495.1824 HUA
    标准汉语教程 : 上册 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 黄政澄
Nhan đề 标准汉语教程 : 上册 = Standard Chinese Course 3 / 黄政澄
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1998
Mô tả vật lý 154p. : ill. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000051600, 000051660
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000051577-8, 000051599, 000051649, 000051670
000 00000nam a2200000 a 4500
00125854
0021
00435966
005202205311621
008120611s1998 ch| chi
0091 0
020|a7301034083
035|a1456365827
035##|a1083193810
039|a20241209120743|bidtocn|c20220531162132|dmaipt|y20120611150716|zngant
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bHUA
1000 |a黄政澄
24510|a标准汉语教程 : 上册 =|bStandard Chinese Course 3 /|c黄政澄
260|a北京 : |b北京大学出版社, |c1998
300|a154p. :|bill. ;|c27 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp
6530|aTiếng Trung Quốc
6530|aNgữ pháp
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000051600, 000051660
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000051577-8, 000051599, 000051649, 000051670
890|a7|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000051577 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Giáo trình 4
2 000051578 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Giáo trình 2
3 000051599 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Giáo trình 3
4 000051600 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1824 HUA Giáo trình 6
5 000051649 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Giáo trình 1
6 000051660 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1824 HUA Giáo trình 7
7 000051670 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Giáo trình 5

Không có liên kết tài liệu số nào