|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35967 |
---|
005 | 202003090935 |
---|
008 | 120612s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384879 |
---|
035 | ##|a50259345 |
---|
039 | |a20241201164242|bidtocn|c20200309093514|dhuongnt|y20120612101321|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bBAN |
---|
090 | |a338.9|bBAN |
---|
110 | |aBan Tư tưởng - Văn hóa Trung ương; Ban Khoa giáo Trung ương. |
---|
245 | 00|aỨng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước /|cBan Tư tưởng - Văn hóa Trung ương; Ban Khoa giáo Trung ương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a343 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp hóa|xHiện đại hóa|xCông nghệ thông tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | 0 |aHiện đại hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000068463-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000068464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 BAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào