|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35968 |
---|
005 | 202106291401 |
---|
008 | 120612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412086 |
---|
039 | |a20241130160209|bidtocn|c20210629140149|dtult|y20120612102212|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.597072|bCAC |
---|
090 | |a306.597072|bCAC |
---|
110 | 1 |aThành ủy Hà Nội. Đảng bộ khối các trường Đại học. |
---|
245 | 00|aCác công trình nghiên cứu khoa học chào mừng đại lễ 1000 năm Thăng Long - Hà Nội|h[Kỷ yếu khoa học] /|cThành uỷ Hà Nội. Đảng bộ khối các trường Đại học, Cao đẳng Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.n] ,|c2010. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xPhương pháp giảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu khoa học. |
---|
653 | 0 |aĐại lễ 1000 năm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000068461, 000079396 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068461
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.597072 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079396
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.597072 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào