|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35969 |
---|
008 | 120613s1986 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a710000036X |
---|
035 | |a1456411202 |
---|
035 | ##|a1083193880 |
---|
039 | |a20241130173639|bidtocn|c20120613085127|danhpt|y20120613085127|zhoabt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPRA |
---|
090 | |a495.1824|bPRA |
---|
110 | |aBeijing yu yan xue yuan. |
---|
245 | 00|aPractical Chinese reader .|nbook V /|cBeijing yu yan xue yuan. |
---|
260 | |aBeijing :|bCommercial Press,|c1986-1991. |
---|
300 | |a274 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aKĩ năng đọc|xTiếng Trung Quốc|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000052819, 000052878 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000052819
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052878
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào