|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35971 |
---|
008 | 120613s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408395 |
---|
035 | |a1456408395 |
---|
035 | |a1456408395 |
---|
035 | ##|a1083169577 |
---|
039 | |a20241129102127|bidtocn|c20241129101756|didtocn|y20120613143730|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.26|bSUT |
---|
090 | |a398.26|bSUT |
---|
245 | 00|aSử thi M nông :|bLêng kon rung bị bắt cóc bán; Cướp máy kéo chỉ của NDU kon măch; Thăng bán tượng gỗ /|cTrương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Vịnh,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a971 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|vSử thi|xVăn học Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrương Bi|esưu tầm |
---|
700 | 0 |aTô, Đông Hải|esưu tầm |
---|
700 | 0 |aTrần, Tấn Vịnh|esưu tầm |
---|
700 | 0 |aBùi, Minh Vũ|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068011
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.26 SUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|