- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 NGH
Nhan đề: Từ vựng học tiếng Anh =
DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Anh = English lexocology / Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 143p. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000018765, 000079000 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2704 |
---|
005 | 202105241109 |
---|
008 | 210524s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399437 |
---|
035 | ##|a1083172755 |
---|
039 | |a20241129090943|bidtocn|c20210524110927|dmaipt|y20100401000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Anh =|bEnglish lexocology /|cNguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a143p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
700 | 0 |aLê, Quốc Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000018765, 000079000 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018765
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079000
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 NGH
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|