DDC
| 895.11 |
Tác giả CN
| 劉初棠. |
Nhan đề
| 盧綸詩集校注 / 劉初棠, 盧綸著. |
Thông tin xuất bản
| 上海古籍出版社 : 新華書店上海发行所发行, 1989. |
Mô tả vật lý
| 619 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 盧綸著. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000051705 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35972 |
---|
008 | 120613s1989 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532502929 |
---|
035 | ##|a1083167083 |
---|
039 | |a20120613150631|banhpt|y20120613150631|zhoabt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bLIU |
---|
090 | |a895.11|bLIU |
---|
100 | 1 |a劉初棠. |
---|
245 | 10|a盧綸詩集校注 /|c劉初棠, 盧綸著. |
---|
260 | |a上海古籍出版社 :|b新華書店上海发行所发行,|c1989. |
---|
300 | |a619 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |a盧綸著. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000051705 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051705
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.11 LIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào