|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35973 |
---|
005 | 202111111643 |
---|
008 | 120613s2006 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509285 |
---|
035 | |a1273943087 |
---|
035 | ##|a1083194371 |
---|
039 | |a20241125211304|bidtocn|c20211111164251|dmaipt|y20120613152739|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a361.951|bWAN |
---|
100 | 0 |a王 高利 |
---|
245 | 10|a公益在行动 = |bPhilanthropy in China / |
---|
260 | |a北京 : |b五洲传播出版社, |c2006 |
---|
300 | |a127p. :|bcol. ill. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aTừ thiện|xY tế|xGiáo dục |
---|
653 | 0|aCông tác xã hội |
---|
653 | 0|aHoạt động từ thiện |
---|
653 | 0|aTổ chức từ thiện |
---|
653 | 0|aY tế |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000060171, 000060175 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060171
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
361.951 WAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060175
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
361.951 WAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào