DDC
| 443 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Thanh. |
Nhan đề
| Từ điển Pháp-Pháp-Việt : khoảng 300000 mục từ & 4000 hình ảnh minh họa / Lê Phương Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2001. |
Mô tả vật lý
| 2875 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000106599 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35979 |
---|
005 | 201810091431 |
---|
008 | 120615s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397018 |
---|
035 | ##|a1083197971 |
---|
039 | |a20241202132203|bidtocn|c20181009143121|dtult|y20120615092831|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLET |
---|
090 | |a443|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Phương Thanh. |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp-Pháp-Việt :|bkhoảng 300000 mục từ & 4000 hình ảnh minh họa /|cLê Phương Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a2875 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106599 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106599
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào