- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 443 TUD
Nhan đề: Từ điển Pháp - Việt :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35981 |
---|
008 | 120615s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412568 |
---|
039 | |a20241129084600|bidtocn|c20120615093846|danhpt|y20120615093846|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTUD |
---|
090 | |a443|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt :|b65000 từ với phiên âm, 15000 danh từ riêng /|cNguyễn Văn Dương, Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, ... |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb.Thanh Hóa,|c2001. |
---|
300 | |a1150 p.;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Dương|echủ biên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thiện |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hồng |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Xuân Hùng |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068459
|
K. NN Pháp
|
443 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|