DDC
| 443 |
Tác giả CN
| Lê, Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien / Lê Khả Kế. |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Nxb.TP Hồ Chí Minh, 2001. |
Mô tả vật lý
| 1264 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển-Tiếng Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35983 |
---|
008 | 120615s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379068 |
---|
039 | |a20241201153713|bidtocn|c20120615094857|danhpt|y20120615094857|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bLEK |
---|
090 | |a443|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế |
---|
245 | 10|aTừ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien /|cLê Khả Kế. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bNxb.TP Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a1264 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào