|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2587 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2705 |
---|
005 | 202307131033 |
---|
008 | 100406s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365949 |
---|
035 | ##|a1083193916 |
---|
039 | |a20241128112359|bidtocn|c20230713103312|dkhiembx|y20100406000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.7|bDAB |
---|
090 | |a006.7|bDAB |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Bách. |
---|
245 | 10|aVolPv6 /|cĐặng Thị Bách; Nguyễn Tuấn Anh supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |81 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xViễn thông|xMạng máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính. |
---|
653 | 0 |aViễn thông. |
---|
653 | 0 |aVoice chat. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000042788-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042788
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 DAB
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042789
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
006.7 DAB
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|