|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35984 |
---|
008 | 120615s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2100015478 |
---|
035 | |a1456397789 |
---|
039 | |a20241129172801|bidtocn|c20120615094904|danhpt|y20120615094904|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a337.1|bMON |
---|
090 | |a337.1|bMON |
---|
100 | 1 |aMontbrial , Thierry de. |
---|
245 | 10|aRAMSES 93 :|brapport annuel mondial sur le système économique et les stratégies /|cThierry de Montbrial ; Institut français des relations internationales. |
---|
260 | |a[Paris] :|bDunod,|c1992. |
---|
300 | |a456 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSur la couv. "RAMSES 93 : synthèse annuelle de l actualité mondiale." |
---|
650 | 00|aRelations économiques internationales. |
---|
650 | 00|aGéographie économique. |
---|
650 | 00|aGéographie politique. |
---|
650 | 04|aQuan hệ kinh tế|xKinh tế quốc tế |
---|
650 | 10|aHistoire économique|x1971- |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aRelations économiques internationales. |
---|
653 | 0 |aHistoire économique. |
---|
653 | 0 |aGéographie politique. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000053376 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053376
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
337.1 MON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào