|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35991 |
---|
008 | 120615s1982 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411661 |
---|
039 | |a20241201150721|bidtocn|c20120615102542|danhpt|y20120615102542|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a382.44|bVIE |
---|
090 | |a382.44|bVIE |
---|
245 | 13|ala vie esconomique et les industries d exportation. |
---|
260 | |aOffice suisse d expansion commercial, Lausanne,|c1982. |
---|
300 | |a115 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp|xXuất khẩu|xKinh tế|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Pháp. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068455
|
K. NN Pháp
|
|
382.44 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào