|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36000 |
---|
005 | 202205241515 |
---|
008 | 220524s2002 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2761313941 |
---|
035 | |a1456408396 |
---|
035 | ##|a1083168513 |
---|
039 | |a20241129092701|bidtocn|c20220524151547|dhuongnt|y20120615112218|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a912|bKON |
---|
090 | |a912|bKON |
---|
100 | 1 |aKoninck, Rodolphe de. |
---|
245 | 13|aLe grand atlas du Canada et du monde /|cRodolphe de Koninck; Jacques Charlier. |
---|
260 | |aSaint-Laurent, Québec :, |c2002. |
---|
300 | |a184p.:|bill.en coul.,cartes ;|c35cm. |
---|
650 | 00|aAtlas canadiens. |
---|
650 | 00|aAtlases, Canadian. |
---|
650 | 07|aBản đồ thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAtlas canadiens. |
---|
653 | 0 |aBản đồ thế giới |
---|
653 | 0 |aBản đồ. |
---|
700 | 0 |aCharlier, Jacques |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000068437 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(4): 000068438-9, 000068443, 000068448 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068438
|
K. NN Pháp
|
|
912 KON
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000068439
|
K. NN Pháp
|
|
912 KON
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000068437
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
912 KON
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000068448
|
K. NN Pháp
|
|
912 KON
|
Sách
|
0
|
|
|
5
|
000068443
|
K. NN Pháp
|
|
912 KON
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|