|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 262 |
---|
005 | 201902181018 |
---|
008 | 081117s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801076419 |
---|
035 | ##|a1083170197 |
---|
039 | |a20190218101814|bhuett|c20190214161111|dhuett|y20081117000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a613.251|bDUJ |
---|
090 | |a613.251|bDUJ |
---|
100 | 0 |a堵军 ,(烹饪) ,du jun. |
---|
242 | |aBữa ăn dinh dưỡng cho trẻ.|yvie |
---|
245 | 10|a百味砂锅菜 : 专著 堵军编著 /|c堵军 ,(烹饪) ,du jun |
---|
260 | |a北京 :|b中国方正出版社 ,|c2003. |
---|
300 | |a298页 :|b照片 ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aChăm sóc sức khỏe|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDinh dưỡng. |
---|
653 | 0 |a中国. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |a菜谱. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038404 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038404
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
613.251 DUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào