- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 NGH
Nhan đề: Data warehouse and modeling controversy /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2590 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2708 |
---|
005 | 202307131018 |
---|
008 | 100406s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367869 |
---|
035 | ##|a1083166251 |
---|
039 | |a20241209002537|bidtocn|c20230713101818|dkhiembx|y20100406000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.75|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lan Hương. |
---|
245 | 10|aData warehouse and modeling controversy /|cNguyễn Lan Hương; Supervisor: Mary Gallagher |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a57 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xCông nghệ thông tin|xDữ liệu máy tính|xCơ sở dữ liệu|xDữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu máy tính. |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000042770 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000042769 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042769
|
TK_Kho lưu tổng
|
005.75 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000042770
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
005.75 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|