• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 005.75 NGH
    Nhan đề: Data warehouse and modeling controversy /

DDC 005.75
Tác giả CN Nguyễn, Lan Hương.
Nhan đề Data warehouse and modeling controversy /Nguyễn Lan Hương; Supervisor: Mary Gallagher
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2009.
Mô tả vật lý 57 p. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học máy tính-Công nghệ thông tin-Dữ liệu máy tính-Cơ sở dữ liệu-Dữ liệu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Công nghệ thông tin.
Từ khóa tự do Cơ sở dữ liệu.
Từ khóa tự do Dữ liệu.
Từ khóa tự do Dữ liệu máy tính.
Từ khóa tự do Khoa học máy tính.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000042770
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303003(1): 000042769
000 00000cam a2200000 a 4500
0012590
0026
0042708
005202307131018
008100406s2009 vm| eng
0091 0
035|a1456367869
035##|a1083166251
039|a20241209002537|bidtocn|c20230713101818|dkhiembx|y20100406000000|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a005.75|bNGH
1000 |aNguyễn, Lan Hương.
24510|aData warehouse and modeling controversy /|cNguyễn Lan Hương; Supervisor: Mary Gallagher
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009.
300|a57 p. ;|c30 cm.
65017|aKhoa học máy tính|xCông nghệ thông tin|xDữ liệu máy tính|xCơ sở dữ liệu|xDữ liệu|2TVĐHHN.
6530 |aCông nghệ thông tin.
6530 |aCơ sở dữ liệu.
6530 |aDữ liệu.
6530 |aDữ liệu máy tính.
6530 |aKhoa học máy tính.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000042770
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000042769
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000042769 TK_Kho lưu tổng 005.75 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000042770 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 005.75 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện