|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36027 |
---|
008 | 120618s1982 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2277215902 |
---|
035 | |a1456376232 |
---|
035 | ##|a865186226 |
---|
039 | |a20241129092447|bidtocn|c20120618093350|danhpt|y20120618093350|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a813.54|222|bKIN |
---|
090 | |a813.54|bKIN |
---|
100 | 1 |aKing, Stephen. |
---|
245 | 10|aCujo /|cStephen King ; Natalie Zimmermann. |
---|
260 | |aParis :|bÉditions J ai Lu,|c1982. |
---|
300 | |a379 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 00|aSpanish fiction. |
---|
650 | 00|aDogs|vFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aSpanish fiction. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000068410 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068410
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
813.54 KIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào