|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25917 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36031 |
---|
008 | 120618s2005 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782910814922 |
---|
035 | |a1456406261 |
---|
035 | ##|a224994161 |
---|
039 | |a20241130101736|bidtocn|c20120618100337|danhpt|y20120618100337|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841.071|bSTR |
---|
090 | |a841.071|bSTR |
---|
100 | 1 |aStruve-Debeaux, Anne. |
---|
245 | 13|aLa comtesse de Ségur :|bet, Poètes du Bengale /|cAnne Struve-Debeaux; et al. |
---|
246 | |aPoètes du Bengale. |
---|
260 | |aParis :|bEurope,|c2005. |
---|
300 | |a363 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aEurope: revue littéraire mensuelle, no. 914/915. |
---|
650 | 10|aPoetry|xTranslations into French. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPoetry. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054531 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054531
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
841.071 STR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào