|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36041 |
---|
008 | 120618s2008 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409793 |
---|
039 | |a20241129093245|bidtocn|c20120618110123|danhpt|y20120618110123|zhangctt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bADL |
---|
090 | |a843|bADL |
---|
100 | 1 |aAdler, Laure. |
---|
245 | 10|aMarguerite duras /|cLaure Adler; Đinh Thy Reo, Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thúy Hường,.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2008. |
---|
300 | |a678 tr,;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Huyền|edịch |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Reo|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Hường|edịch |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053564
|
K. NN Pháp
|
|
843 ADL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|