|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36046 |
---|
008 | 120618s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404016 |
---|
039 | |a20241202153820|bidtocn|c20120618114249|danhpt|y20120618114249|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBRI |
---|
090 | |a843|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrisou-Pellen, Évelyne. |
---|
245 | 10|aHai hạt cacao /|cÉvelyne Brisou-Pellen; Trần Kim Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn học,|c2008. |
---|
300 | |a275 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Kim Thanh|edịch |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053298 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053298
|
K. NN Pháp
|
|
843 BRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào