|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25933 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36047 |
---|
008 | 120618s1986 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2248021933 |
---|
020 | |a9782248021931 |
---|
035 | |a1456406948 |
---|
035 | ##|a1083197100 |
---|
039 | |a20241129135551|bidtocn|c20120618150906|danhpt|y20120618150906|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a657|bZAM |
---|
090 | |a657|bZAM |
---|
100 | 1 |aZambotto, Mireille. |
---|
245 | 10|aTechniques quantitatives de gestion :|bterminale G2 /|cMireille Zambotto; Christian Zambotto. |
---|
260 | |aParis :|bSirey,|c1986. |
---|
300 | |aVI-463 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aTechniques quantitatives de gestion. |
---|
650 | 10|aComptabilité|xÉtude et enseignement|xGuides. |
---|
650 | 10|aGestion financière|xÉtude et enseignement. |
---|
650 | 17|aQuản lí tài chính|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính. |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement. |
---|
653 | 0 |aGestion financière. |
---|
653 | 0 |aComptabilité. |
---|
653 | 0 |aTechniques quantitatives de gestion. |
---|
700 | 1 |aZambotto, Christian. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000070476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070476
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
657 ZAM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào