|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2594 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 2712 |
---|
005 | 202307130952 |
---|
008 | 100407s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366181 |
---|
035 | ##|a1083193860 |
---|
039 | |a20241209000440|bidtocn|c20230713095236|dkhiembx|y20100407000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bDOT |
---|
090 | |a658.3|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thùy Trang. |
---|
245 | 10|aApply data mining techniques in human resource management :|bcomputer science /|cĐỗ Thuỳ Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a56 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lý nhân sự|xNhân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lý nhân sự. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aNhân sự. |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000042750 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042750
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
658.3 DOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|