DDC
| 841 |
Tác giả CN
| Orizet, Jean |
Nhan đề
| La poésie parnassienne . Tome 7 / Jean Orizet. |
Thông tin xuất bản
| Paris :France loisirs,1992. |
Mô tả vật lý
| 284 p.;23 cm. |
Tùng thư
| La bibliothèque de poésie france loisirs |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000068402 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36056 |
---|
008 | 120618s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2724261828 |
---|
035 | |a1456389220 |
---|
039 | |a20241202152428|bidtocn|c20120618154426|danhpt|y20120618154426|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841|bORI |
---|
090 | |a841|bORI |
---|
100 | 1 |aOrizet, Jean |
---|
245 | 13|aLa poésie parnassienne .|nTome 7 /|cJean Orizet. |
---|
260 | |aParis :|bFrance loisirs,|c1992. |
---|
300 | |a284 p.;|c23 cm. |
---|
490 | |aLa bibliothèque de poésie france loisirs |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068402
|
K. NN Pháp
|
841 ORI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào