|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2595 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2713 |
---|
005 | 202307130957 |
---|
008 | 100407s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370284 |
---|
035 | ##|a1083167653 |
---|
039 | |a20241209112326|bidtocn|c20230713095738|dkhiembx|y20100407000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.7|bDAN |
---|
090 | |a005.7|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thanh Nga. |
---|
245 | 10|aCreate total solution for search engine optimization in Bing /|cĐặng Thanh Nga ; Trần Bảo Ngọc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a56 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xCông cụ tìm tin|xMáy tìm tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aMáy tìm tin. |
---|
653 | 0 |aCông cụ tìm tin. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(1): 000066219 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000042758 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042758
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.7 DAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066219
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.7 DAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|