|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36066 |
---|
008 | 120618s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782010165603 |
---|
035 | |a1456387630 |
---|
039 | |a20241201160210|bidtocn|c20120618161754|danhpt|y20120618161754|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bDEL |
---|
090 | |a445|bDEL |
---|
100 | 1 |aDelatour, Y. |
---|
245 | 10|a350 exercices de grammaire /|cY Delatour. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1991. |
---|
300 | |a191 S. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068387
|
K. NN Pháp
|
|
445 DEL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào