|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36079 |
---|
008 | 120619s1979 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2203332220 |
---|
035 | |a1456406674 |
---|
039 | |a20241129131651|bidtocn|c20120619085707|danhpt|y20120619085707|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a741.5|bPRA |
---|
090 | |a741.5|bPRA |
---|
100 | 1 |aPratt, Hugo. |
---|
245 | 10|aCorto toujours un peu plus loin /|cHugo Pratt. |
---|
260 | |aTournai :|bCasterman,|c1979. |
---|
300 | |a118p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068374 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068374
|
K. NN Pháp
|
|
741.5 PRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào