|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36085 |
---|
008 | 120619s1970 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a280010113X |
---|
035 | |a1456374995 |
---|
039 | |a20241129134512|bidtocn|c20120619094007|danhpt|y20120619094007|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a741.5|bPEY |
---|
090 | |a741.5|bPEY |
---|
100 | 1 |aPeyo, Scenario de |
---|
245 | 10|a2 histoires de schtroumpfs :|bLe cosmoschtroumpf ; Le schtroumpfeur de pluie /|cScenario de Peyo; Yvan Delporte. |
---|
260 | |aMarcinelle-Charleroi :|bDupuis,|c1970. |
---|
300 | |a54 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000068369, 000068371 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068369
|
K. NN Pháp
|
741.5 PEY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000068371
|
K. NN Pháp
|
741.5 PEY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào