|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36089 |
---|
008 | 120619s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373096 |
---|
039 | |a20241130165932|bidtocn|c20120619104959|danhpt|y20120619104959|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bCON |
---|
090 | |a305.89593|bCON |
---|
100 | 1 |aCondominas, Georges. |
---|
245 | 10|aChúng tôi ăn rừng đá - thần gôo :|bbiên niên của Sar Luk, làng Mnông Gar, Bộ lạc tiền Đông Dương trên cao nguyên miền Trung Việt Nam /|cGeorges Condominas ; Thị Lan Anh Trần; et al. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bNhà xuất bản Thế giới, Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam,|c2003. |
---|
300 | |a454 p. :|bill., maps ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aSar Luk (Vietnam)|xSocial life and customs. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xĐời sống xã hội|xPhong tục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aSar Luk (Vietnam). |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|