|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36090 |
---|
008 | 120619s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2800120517 |
---|
035 | |a1456382460 |
---|
039 | |a20241129172147|bidtocn|c20120619110014|danhpt|y20120619110014|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a741.5|bLAM |
---|
090 | |a741.5|bLAM |
---|
100 | 1 |aLambil, Willy. |
---|
245 | 10|aCaptain Nepel /|cWilly Lambil; Raoul Cauvin. |
---|
260 | |aCharleroi ; [Paris] :|bDupuis,|c1993. |
---|
300 | |a46p. :|bill.;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học thiếu nhi|vTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068368 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068368
|
K. NN Pháp
|
741.5 LAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào