DDC
| 840 |
Nhan đề
| Nouvelles 90 : [Prix de la Nouvelle pour la Jeunesse 1990]. |
Thông tin xuất bản
| Paris : Éd. Messidor - La Farandole, 1991. |
Mô tả vật lý
| 119 p. : couv. ill. en coul. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Die Vorlage enth. insgesamt 5 Werke. |
Phụ chú
| La couv. porte en plus : "Prix de la nouvelle pour la jeunesse 1990". |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000054400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36091 |
---|
008 | 120619s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782209064755 |
---|
035 | |a1456395004 |
---|
035 | ##|a1083198282 |
---|
039 | |a20241201165622|bidtocn|c20120619110142|danhpt|y20120619110142|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840|bNOU |
---|
090 | |a840|bNOU |
---|
245 | 00|aNouvelles 90 :|b[Prix de la Nouvelle pour la Jeunesse 1990]. |
---|
260 | |aParis :|bÉd. Messidor - La Farandole,|c1991. |
---|
300 | |a119 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aDie Vorlage enth. insgesamt 5 Werke. |
---|
500 | |aLa couv. porte en plus : "Prix de la nouvelle pour la jeunesse 1990". |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000054400 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054400
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
840 NOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào