|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36093 |
---|
008 | 120619s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2010162900 |
---|
039 | |a20120619155133|banhpt|y20120619155133|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a445|bBEA |
---|
090 | |a445|bBEA |
---|
100 | 1 |aBeaujeu, C M |
---|
245 | 10|aGrammaire : exercices niveau supérieur II : corrigés /|cC -M Beaujeu; et al. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1991. |
---|
300 | |a63 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xGrammaire|xProblèmes et exercices. |
---|
650 | 17|aBài tập|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammaire. |
---|
653 | 0 |aProblèmes et exercices. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068365
|
K. NN Pháp
|
|
445 BEA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào