|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36099 |
---|
008 | 120620s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375403 |
---|
035 | ##|a1083168329 |
---|
039 | |a20241130101508|bidtocn|c20120620141831|danhpt|y20120620141831|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bCHI |
---|
090 | |a343|bCHI |
---|
110 | |aỦy ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. |
---|
245 | 00|aChính sách và thực tiễn pháp luật cạnh tranh của cộng hòa Pháp = politique et pratique du droit de la concurrence en france :. |nTập 3 ,|pQuản lý cạnh tranh / : |bSách tham khảo . / |cỦy ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006. |
---|
300 | |a524 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aLuật kinh tế|xLuật pháp|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aLuật kinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053349
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào