|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25987 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36103 |
---|
005 | 202007151116 |
---|
008 | 120620s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375820 |
---|
035 | ##|a1083168707 |
---|
039 | |a20241129155359|bidtocn|c20200715111607|danhpt|y20120620144549|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bCAC |
---|
090 | |a343|bCAC |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aFSP - hội nhập. Chương trình hợp tác Việt - Pháp hỗ trợ Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xKinh tế quốc tế|xQuan hệ kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Hà|edịch |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Hiếu|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000054319, 000068332 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054319
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000068332
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 CAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào