DDC
| 294.3 |
Tác giả CN
| Đạt, Lai Lạt Ma. |
Nhan đề
| Vũ trụ trong một nguyên tử : sự hội tụ của khoa học và tâm linh / Đạt Lai Lạt Ma ; Mai Sơn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn, 2008. |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên thật tác giả : Tenzin Gyatso. |
Tóm tắt
| Phân tích, nghiên cứu một cách sâu sắc về khoa học và tâm linh thông qua đánh giá so sánh giữa thuyết cơ học lượng tử và tri thức triết học về bản chất hiện thực, sinh học thần kinh và ý thức học rồi rút ra tầm quan trọng của song hành nghiên cứu thiền định và khoa học về thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Tâm linh-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Cơ học. |
Từ khóa tự do
| Triết học. |
Từ khóa tự do
| Tâm linh. |
Từ khóa tự do
| Khoa học. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sơn dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044109, 000044118 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2718 |
---|
008 | 100506s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381685 |
---|
035 | ##|a1083193944 |
---|
039 | |a20241202110806|bidtocn|c20100506000000|dmaipt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bDAM |
---|
090 | |a294.3|bDAM |
---|
100 | 0 |aĐạt, Lai Lạt Ma. |
---|
245 | 10|aVũ trụ trong một nguyên tử :|bsự hội tụ của khoa học và tâm linh /|cĐạt Lai Lạt Ma ; Mai Sơn dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Sài Gòn,|c2008. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTên thật tác giả : Tenzin Gyatso. |
---|
520 | |aPhân tích, nghiên cứu một cách sâu sắc về khoa học và tâm linh thông qua đánh giá so sánh giữa thuyết cơ học lượng tử và tri thức triết học về bản chất hiện thực, sinh học thần kinh và ý thức học rồi rút ra tầm quan trọng của song hành nghiên cứu thiền định và khoa học về thế giới. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTâm linh|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCơ học. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTâm linh. |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
700 | 0 |aMai, Sơn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044109, 000044118 |
---|
890 | |a2|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3 DAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044118
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
294.3 DAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|