DDC
| 491.783 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Luận. |
Nhan đề
| Giáo trình nghe hiểu = Пособие по обучению аудированию : для студентов второго курса / Nguyễn Đình Luận. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003. |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Trường đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Tóm tắt
| Giáo trình dành cho sinh viên năm thứ 2. Gồm 18 bài học, mỗi bài giới hạn trong phạm vi một chủ đề tương đối độc lập, có ít nhất 2 tình huống giao tiếp và trong tình huống giao tiếp có 2-3 hành động lời nói. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng nghe-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghe hiểu-Tiếng Nga-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Nghe hiểu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000041560, 000041871 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000041870 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36119 |
---|
005 | 202102031456 |
---|
008 | 120814s2003 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414456 |
---|
035 | ##|a1083196834 |
---|
039 | |a20241129162741|bidtocn|c20210203145617|dtult|y20120814110313|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGL |
---|
090 | |a491.783|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Luận. |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe hiểu =|bПособие по обучению аудированию : для студентов второго курса / |cNguyễn Đình Luận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2003. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aTrường đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
520 | |aGiáo trình dành cho sinh viên năm thứ 2. Gồm 18 bài học, mỗi bài giới hạn trong phạm vi một chủ đề tương đối độc lập, có ít nhất 2 tình huống giao tiếp và trong tình huống giao tiếp có 2-3 hành động lời nói. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNghe hiểu|xTiếng Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000041560, 000041871 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000041870 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041560
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.783 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041871
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.783 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000041870
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.783 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào