- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 TRS
Nhan đề: Pửt tày bắc cạn :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36121 |
---|
008 | 120824s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397019 |
---|
035 | |a1456397019 |
---|
035 | ##|a861966769 |
---|
039 | |a20241129102914|bidtocn|c20241129102549|didtocn|y20120824150633|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.8|bTRS |
---|
090 | |a398.8|bTRS |
---|
100 | 1 |aTriệu, Sinh |
---|
245 | 10|aPửt tày bắc cạn :|bsong ngữ Việt - Tày /|cTriệu Sinh, Hoàng Tuấn Cư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2012 |
---|
300 | |a421tr.;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xDân tộc Tày |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xThơ dân gian |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aThơ dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tuấn Cư|edịch, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068519 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068519
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.8 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|