|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36123 |
---|
008 | 120824s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408353 |
---|
035 | ##|a1083168964 |
---|
039 | |a20241129170656|bidtocn|c20120824152852|danhpt|y20120824152852|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97157|bHOQ |
---|
090 | |a915.97157|bHOQ |
---|
100 | 1 |aHoàng, Việt Quân. |
---|
245 | 10|aĐại danh Yên Bái sơ khảo /|cHoàng Việt Quân sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a359 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aĐịa danh|zYên Bái |
---|
650 | 17|aĐịa chí|xĐịa danh|zYên Bái|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aYên Bái |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068517
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97157 HOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào