|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36125 |
---|
008 | 120824s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384760 |
---|
035 | ##|a870902142 |
---|
039 | |a20241202110227|bidtocn|c20120824154850|danhpt|y20120824154850|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.859725|bDAN |
---|
090 | |a398.859725|bDAN |
---|
245 | 00|aDân ca Sán Chí ở Kiên Lao Lục Ngạn Bắc Giang /|cNguyễn Xuân Cần, Trần Văn Lạng chủ biên; Nguyễn Hữu Tự, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a1202 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xDân ca|zBắc Giang |
---|
650 | 07|aDân ca Sán Chí|zBắc Giang|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBắc Giang. |
---|
651 | |aKiên Lao |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aSán Chí. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Minh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Tự. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Lạng|echủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phong |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Cần|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068530
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.859725 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|