• Sách
  • 398.259756 SUT
    Sưt thi Raglai và M nông /

DDC 398.259756
Nhan đề Sưt thi Raglai và M nông / Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2012.
Mô tả vật lý 413 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Sử thi-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Khánh Hoà.
Từ khóa tự do Sử thi.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Sang
Tác giả(bs) CN Chamaliaq, Riya Tiẻnq.
Tác giả(bs) CN Điểu, Kâu
Tác giả(bs) CN Tấn, Vịnh
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000068529
000 00000cam a2200000 a 4500
00126010
0021
00436127
008120824s2012 vm| vie
0091 0
035##|a1083195414
039|a20120824160250|banhpt|y20120824160250|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.259756|bSUT
090|a398.259756|bSUT
24500|aSưt thi Raglai và M nông /|cNguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu,...
260|aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012.
300|a413 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN.
651|aKhánh Hoà.
6530 |aSử thi.
6530 |aVăn học dân gian.
7001 |aNguyễn, Thế Sang
7001 |aChamaliaq, Riya Tiẻnq.
7001 |aĐiểu, Kâu
7001 |aTấn, Vịnh
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068529
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000068529 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.259756 SUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào