|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36129 |
---|
005 | 202003051002 |
---|
008 | 120827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380464 |
---|
035 | ##|a850167010 |
---|
039 | |a20241202105534|bidtocn|c20200305100204|dhuongnt|y20120827142327|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.59721|bDIA |
---|
090 | |a398.59721|bDIA |
---|
245 | 00|aĐịa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a181 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aĐại chí văn hóa|zCẩm Khê|zPhú Thọ |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian|xĐịa chí|zPhú Thọ|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aPhú thọ |
---|
651 | |aCẩm Khê. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068527 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068527
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.59721 DIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào