|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36130 |
---|
008 | 120827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395549 |
---|
035 | ##|a861966688 |
---|
039 | |a20241202135132|bidtocn|c20120827143006|danhpt|y20120827143006|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.59755|bSUN |
---|
090 | |a393.59755|bSUN |
---|
100 | 0 |aSử, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aCác bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr /|cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a259 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aPhong tục ma chay|zPhú Yên |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xPhong tục ma chay|xNgười Chăm Ahiêr|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNgười Chăm Ahiêr. |
---|
653 | 0 |aPhong tục ma chay. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aSử, Thị Gia Trang. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068526 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068526
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
393.59755 SUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào