|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36133 |
---|
008 | 120827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383562 |
---|
035 | ##|a861966768 |
---|
039 | |a20241129171142|bidtocn|c20120827150239|danhpt|y20120827150239|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.597163|bPHB |
---|
090 | |a398.597163|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhương, Bằng. |
---|
245 | 10|aPhong Slư /|cPhương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nôm, dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a415tr.;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xBài hát|zHà Giang|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Giang. |
---|
653 | 0 |aBài hát. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068521 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068521
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.597163 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào