|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36135 |
---|
008 | 120827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384346 |
---|
035 | ##|a844775396 |
---|
039 | |a20241129162520|bidtocn|c20120827152433|danhpt|y20120827152433|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.59723|bXUM |
---|
090 | |a394.59723|bXUM |
---|
100 | 0 |aXuân, Mai. |
---|
245 | 10|aLễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai /|cXuân Mai, Phạm Công Hoan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a249 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aTín ngưỡng|zNgười Dao|zVĩnh Phúc|zLào Cai |
---|
650 | 17|aPhong tục truyền thống|xTín ngưỡng|xNgười Dao|zVĩnh Phúc|zLào Cai|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aLào Cai. |
---|
651 | |aVĩnh Phúc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục truyền thống. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Công Hoan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068570 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068570
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.59723 XUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào