|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36136 |
---|
005 | 202004071553 |
---|
008 | 120827s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383690 |
---|
035 | ##|a844775414 |
---|
039 | |a20241130160517|bidtocn|c20200407155307|dmaipt|y20120827153433|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nghĩa Dân. |
---|
245 | 10|aCa dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội /|cNguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2011. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aCa dao kháng chiến|xCa dao nghề nghiệp|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xCa dao|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCa dao kháng chiến. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aVõ, Văn Trực|esưu tầm, biên soạn, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068569 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068569
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|